• n

    ぎゃくたい - [虐待]
    ngược đãi trẻ em một cách tàn tệ: 過酷な子供虐待
    Sự ngược đãi về mặt tinh thần ở nơi làm việc: 仕事場での精神的虐待
    Sự ngược đãi cấp dưới của cấp trên: 上司による部下の虐待
    Sự ngược đãi cả về thể chất lẫn tinh thần.: 肉体的精神的虐待
    ぎゃくたいする - [虐待する]
    không được ngược đãi trẻ em: 子供を虐待してはいけない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X