-
adv
かえって - [却って]
- Vì anh ta yên lặng nên ngược lại càng thu hút sự chú ý của chúng tôi.: 彼は黙っていたので却って我々の注意を引いた。
ぎゃく - [逆]
- không thể xác định được công việc đó có giúp nâng cao hình ảnh của công ty hay không hay là ngược lại: その仕事が会社のイメージアップとなるか、その逆かは定かではない
- Thế nhưng thực tế của ~ là hoàn toàn ngược lại: しかし実際の~は全くその逆
- sự thực là điều hoàn toàn trái ngược (ngược lại) : その逆が真実だ
ひきかえに - [引き替えに] - [DẪN THẾ]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ