• adv

    かえって - [却って]
    Vì anh ta yên lặng nên ngược lại càng thu hút sự chú ý của chúng tôi.: 彼は黙っていたので却って我々の注意を引いた。
    ぎゃく - [逆]
    không thể xác định được công việc đó có giúp nâng cao hình ảnh của công ty hay không hay là ngược lại: その仕事が会社のイメージアップとなるか、その逆かは定かではない
    Thế nhưng thực tế của ~ là hoàn toàn ngược lại: しかし実際の~は全くその逆
    sự thực là điều hoàn toàn trái ngược (ngược lại) : その逆が真実だ
    さかさま - [逆様]
    さからう - [逆らう]
    たい - [対する]
    ひきかえて - [引換て] - [DẪN HOÁN]
    ひきかえに - [引き替えに] - [DẪN THẾ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X