• adj

    はずかしい - [恥ずかしい]
    かもく - [寡黙]
    Người hay ngượng ngùng: 寡黙な人
    うちき - [内気]
    かおからひがでる - [顔から火が出る] - [NHAN HỎA XUẤT]
    かおまけ - [顔負け] - [NHAN PHỤ]
    xấu hổ, ngượng: 顔負けする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X