• v

    はっとする
    とつぜん - [突然]
    おどろく - [驚く]
    Tôi ngạc nhiên vì cái tin ấy.: その知らせに驚いた。
    Tôi ngạc nhiên khi nghe tin anh ấy bị tai nạn.: 彼が事故に遭ったと聞いて驚いている。
    Mọi người ngạc nhiên trước sự can đảm của người đàn bà ấy.: その女性の大胆さにはみんな驚いてしまった。
    Tôi ngạc nhiên về kiến thức rộng của ông ấy.: 彼の博識には驚く。
    sự phát
    いがい - [意外]
    Anh ấy ngạc nhiên về kết quả đó: 彼はその結果に意外だった
    ngạc nhiên: 意外に思う
    あきれる - [呆れる]
    ngạc nhiên vì cậu đấy: 君には呆れる
    いがい - [意外]
    いがい - [意外]
    có vẻ mặt rất ngạc nhiên trước ai.: (人)に意外そうな顔をされる
    はっと

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X