• v

    おそれ - [恐れ]
    えんりょ - [遠慮する]
    Tôi ngại nói với cô ấy sự thật vì nghĩ rằng sẽ làm tổn thương tình cảm của cô ấy.: 彼女の気持ちを傷つけるといけないと思い、真実を告げることを遠慮した。
    Nếu có câu hỏi gì hãy cứ hỏi thầy giáo đừng có ngại.: 質問があったら遠慮しないで先生に聞きなさい。
    えんりょ - [遠慮]
    いやがる - [嫌がる]
    Tôi ngại mang nhiều hành lý : 手荷物が多いのを嫌がる
    きがね - [気兼ね]
    đừng khách khí (ngại) khi kể cho tớ nghe tất cả mọi chuyện: 気兼ねせずに何でも言ってください
    しんぱいする - [心配する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X