• n

    ごうぜん - [傲然] - [NGẠO NHIÊN]
    dáng đứng kiêu ngạo (kiêu căng, ngạo ngễ): 傲然とした姿勢
    chuẩn bị với tư thế kiêu ngạo (kiêu căng, ngạo ngễ): 傲然と構える

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X