• v

    きぜつする - [気絶する]
    ngất đi vì điện giật: ショックで気絶する
    ngất đi ghen tỵ: うらやましさのあまり気絶する
    ngất đi khi nhìn thấy máu: 血を見て気絶する
    ngất đi vì khát: のどが渇いて気絶する
    ngất đi vì xúc động khi nghe nói về ~: 聞いたらびっくりして気絶する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X