• v

    おぼれる - [溺れる]
    ngất ngây men say tình ái: 愛におぼれる
    ngất ngây hạnh phúc (đa sầu đa cảm): おぼれる〔快楽や感傷などに〕

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X