• adj

    あんもく - [暗黙]
    あんもく - [暗黙]
    ngầm đồng ý: 暗黙のうちに同意する
    giao ước đó tuy chỉ được thỏa thuận ngầm, nhưng cả hai bên đều tuân thủ nó: その協定は暗黙のものだったが、それでも双方によって守られた
    Đúng. Đó là luật bất thành văn. Quy tắc thỏa thuận ngầm: そう。それが不文律なのよ。暗黙のルール。
    いんとく - [隠匿]
    tài sản ngầm: 隠匿資産

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X