• adj

    しんすいする - [浸水する]
    あふれる - [溢れる]
    Do mưa to nên sông ngập.: 大雨で川が溢れた。
    Nhà ga ngập khách.: ホームには乗客で溢れている。
    つかる - [漬かる]

    Kỹ thuật

    フラッド

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X