• v

    ふうけいをみる - [風景を見る]
    けんぶつ - [見物] - [KIẾN VẬT]
    Tôi đã ngắm cảnh Tokyo qua xe buýt du lịch: 観光バスで京都見物をした
    けしきをみる - [景色を見る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X