• exp

    おはなみ - [お花見する]
    おはなみ - [お花見]
    tôi định đi ngắm hoa vào chủ nhật tuần này: 今度の日曜日にお花見に行くつもりです
    nơi ngắm hoa: お花見スポット
    cắm trại để giữ chỗ ngắm hoa: お花見スポットを確保するためにキャンプする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X