• adj

    みじかい - [短い]
    Chiếc áo yukata này hơi ngắn so với tôi.: この浴衣、僕に少し短すぎる。
    てみじかい - [手短い] - [THỦ ĐOẢN]

    Kỹ thuật

    ショート

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X