• n

    かんやく - [簡約] - [GIẢN ƯỚC]
    かんめい - [簡明] - [GIẢN MINH]
    kết luận gắn gọn (xúc tích): 簡明な結論
    trả lời súc tích (ngắn gọn): 簡明な返答
    あらすじ - [粗筋]
    trình bày câu chuyện một cách ngắn ngọn: 話の粗筋を述べる
    cốt chuyện xúc tích ngắn ngọn: 簡単な粗筋
    かんい - [簡易]
    mô hình (mẫu) rút gọn: 簡易サンプリング
    かんけつ - [簡潔]
    đưa ra chỉ thị ngắn gọn và rõ ràng: 簡潔かつ明確な指示を出す
    trả lời câu hỏi một cách ngắn gọn và rõ ràng: 簡潔かつ明確に質問に答える
    trả lời ngắn gọn và thẳng thắn: 簡潔かつ率直に答える
    けんもほろろ
    てみじかい - [手短い] - [THỦ ĐOẢN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X