• n

    オフ
    vị trí ngắt: オフ・ポジション
    ngắt theo thời gian: タイム・オフ
    きる - [切る]
    きれる - [切れる]
    ちぎる
    ちゅうぜつ - [中絶する]
    とめる - [止める]
    はぐ
    ひねる - [捻る]
    もぎとる

    Tin học

    ぬけだす - [抜け出す]
    ふつう - [不通]
    わりこみ - [割り込み]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X