• exp

    きけんな - [危険な]
    げんじゅう - [厳重]
    cách ly bệnh nhân một cách ngặt nghèo: 患者の厳重な隔離
    こんなんな - [困難な]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X