• n

    こやま - [小山]
    きゅうりょう - [丘陵]
    おやま - [小山]
    Phong cảnh đồi núi đẹp tuyệt vời.: その風景は、小山が多くとても美しかった
    dãy núi đồi: 小山の連なり
    おか - [壟] - [LŨNG]
    おか - [丘]
    nhìn thấy quả đồi (ngọn đồi) nhỏ qua làn sương: はるかかなたにぼんやりと見える小高い丘
    ngọn đồi nơi thường chơi trò trượt tuyết: そり滑りに絶好の丘
    ngọn đồi mọc lún phún những ngọn cỏ mùa xuân: 夏草の茂る丘
    quả đồi (ngọn đồi) với cảnh quan tuyệt đẹp: 見晴らしの良い丘
    chúng tôi đã leo lên ngọn đồ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X