• adj

    スイート
    かんび - [甘美]
    quả thơm ngọt: 甘美なくだもの
    あまい - [甘い] - [CAM]
    Mọi người trong gia đình tôi đều thích đồ ngọt.: 私の家族は皆甘いものが好きだ。
    かんび - [甘美]
    cái chết ngọt ngào: 甘美な死
    giấc mơ ngọt ngào: 甘美な夢

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X