• adj

    やさしい - [優しい]
    スイート
    いとおしい
    あまい - [甘い] - [CAM]
    Hãy cẩn thận với những lời nói ngọt ngào.: 甘い言葉に気とつけてよ。
    Ông ta rất ngọt ngào với các cô gái trẻ.: 彼は若い女の子に甘い。
    Cuộc đời không ngọt ngào (dễ dàng, tử tế) như vậy đâu.: 世の中そんなに甘くないよ。
    かんび - [甘美]
    cái chết ngọt ngào: 甘美な死
    giấc mơ ngọt ngào: 甘美な夢
    tình yêu là trái ngọt (vị ngọt ngào) buổi ban đầu nhưng khi kết thúc lại là trái đắng (vị đắng chát): 恋は、始まりは甘美だが、終わりは苦い
    nỗi đau đớn ngọt ngào của tình yêu: 愛の甘美な苦しみ
    giọng nói ngọt ngào của người phụ nữ: 甘

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X