• v, exp

    おちつく - [落ち着く]
    ngồi gọn lỏn trên đầu gối của ai: (人)のひざの上に落ち着く
    ngồi gọn lỏn theo kiểu: ある形に落ち着
    ngồi gọn lỏn ở chỗ đó: その場所で落ち着く
    ngồi gọn lỏn trong cái ghế quen thuộc: いつもの席に落ち着く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X