-
exp
ゴシップ
- Chuyện ngồi lê đôi mách trong công ty: 社内のゴシップ
- Chuyện ngồi lê đôi mách không có căn cứ: 根拠のないゴシップ
- Tôm sẵn lòng cung cấp cho phụ nữ trong công ty những chuyện ngồi lê đôi mách về ông chủ: トムは、会社の女性たちに上司のゴシップを喜んで提供した
- Phát hiện ra chuyện ngồi lê đôi mách gây
くちのは - [口の端] - [KHẨU ĐOAN]
- thì thào ngồi lê đôi mách: 口の端からささやく
- nói lời ngồi lê đôi mách: 口の端から言う
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ