• v

    てんらくする - [転落する]
    Rớt phịch từ mái nhà xuống: 家の屋根から転落する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X