• v

    いきがつまる - [息が詰まる]
    khi nào tôi đeo cravat đều cảm thầy ngộp thở muốn chết:私はネクタイをするといつでも、息が詰まって死にそうな感じになる
    Anh ấy gần như ngộp thở bởi tình yêu độc đoán của mẹ anh ấy: 彼は母親の支配的な愛情で息が詰まりそうだった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X