• n

    きづまり - [気詰まり]
    im lặng một cách ngột ngạt: 気詰まりな沈黙
    けむたい - [煙たい]
    せつない - [切ない]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X