• adj

    すさまじい - [凄まじい]
    おろか - [愚か]
    Cậu đúng là ngớ ngẩn khi tham gia vào một doanh nghiệp như vậy.: あんな事業に手を出すなんて君も愚かだったね。
    Đừng có làm những việc ngớ ngẩn như thế.: そんなう愚かなことをするな。
    おろか - [愚か]
    đóng kịch một cách ngớ ngẩn: おろかな振る舞いをする
    thái độ chống cự ngoan cố một cách ngớ ngẩn đối với đại diện của bên kiểm sát: 検察官への執拗な抵抗というおろかな態度

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X