• n

    ぎそう - [擬装]
    ぎそう - [偽装]
    ngụy trang bằng khói: 煙幕偽装
    tên sát nhân đã ngụy trang sao cho giống như một vụ tử tử: 自殺を偽装した殺人
    ngụy trang hiệu quả: 効果的な偽装
    ぎそう - [偽装する]
    dùng cành cây ngụy trang pháo cao xạ: 高射砲を木の枝で偽装する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X