• v

    やすむ - [休む]
    chúc ngủ ngon: お休みなさい
    ねる - [寝る]
    Khi quá nóng tôi thường đi ngủ mà không mặc gì: 蒸し暑い時、私はたいてい何も着ないで寝る。
    vì tiếng ngáy của ai đó to quá nên tôi phải bịt tai khi ngủ.: (人)のいびきがうるさいので耳栓をして寝る
    ねむる - [眠る]
    ngủ như chết: 正体なく眠る
    エッチをする
    anh ta đã ngủ (quan hệ) với một nữ diễn viên: 彼は女優とエッチした
    anh ta nói anh ta không yêu tôi nữa nhưng vẫn muốn ngủ với tôi: 彼がね、私をもう愛してないけど、私とはエッチしたいって言うの...
    ねむり - [眠り]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X