• v

    よくねる - [よく寝る]
    よくねむる - [よく眠る]
    ぐっすりねむる - [ぐっすり眠る]
    ngủ say, ngủ ngon giấc: ~(と)眠る
    あんみんする - [安眠する]
    nếu có thể ngủ ngon được thì muốn gì cũng cho: 安眠できるなら何でもあげるよ。
    ngủ chập chờn, không ngon : 安眠できない睡眠障害
    あんみん - [安眠]
    Không thể ngủ ngon được: 安眠ができない
    Công nghệ giúp (ai đó) ngủ ngon: (人)の安眠に役立つテクニック

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X