• adj

    ゆかい
    かゆい
    かゆい - [痒い]
    chỗ bị muỗi đốt rất ngứa: 蚊に刺されたところがとても痒い
    いがらっぽい
    ngứa họng: のどがいがらっぽい
    sặc khói ngứa họng muốn ho: 煙でのどがいがらっぽい

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X