• exp

    きゅうぎょう - [休業]
    Đóng cửa ngừng kinh doanh theo sự yêu cầu của người lao động: 労働者の請求により休業

    Kinh tế

    えいぎょうていし - [営業停止]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X