• v

    のびなやむ - [伸び悩む]
    ていたいする - [停滞する]
    つかえる - [支える]
    cơ cấu lưu thông ngừng trệ nên hàng hóa không tiêu thụ được: 流通機構が支えて荷がはけない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X