• n

    ごく - [語句]
    Cụm từ (ngữ) có ý nghĩa sâu sắc: 意義深い語句
    Cụm từ (cụm từ ngữ) thường được sử dụng bằng tiếng Anh: 英語でよく使われる語句
    Cụm từ (ngữ) tương đương với sự giả định: 仮定法相当語句
    Cụm từ (cụm từ ngữ) tiếng nước ngoài: 外国語の語句
    Cụm từ (ngữ) tìm kiếm phù hợp nhất được sử dụng bằng
    く - [句] - [CÚ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X