• n

    ひょうおん - [表音] - [BIỂU ÂM]
    phiên âm ngữ âm học: 表音式に綴る
    thợ in bản in phiên âm: 表音速記者
    おんせいがく - [音声学]
    Trong lĩnh vực ngữ âm học: 音声学の方面で
    giáo sư môn ngữ âm: 音声学の教授
    giờ giảng về ngữ âm học : 音声学の授業
    イントネーション

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X