• adj

    グラマー
    kiểm tra ngữ pháp: グラマー・チェッカー
    ごほう - [語法] - [NGỮ PHÁP]
    ngữ pháp khó hiểu: あいまいな語法
    ngữ pháp tiếng anh: イギリス語法
    ngữ pháp tiếng nước ngoài: 外国語の語法
    ぶんぽう - [文法]
    Ngữ pháp tiếng Latin: ラテン文法
    Ngữ pháp có mối quan hệ phụ thuộc.: 依存関係文法

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X