• n

    うま - [馬]
    cưỡi ngựa xem hoa: 馬に乗って花見をする
    Đó là một con ngựa tốt, nó không bao giờ bị sẩy chân: つまずかないのは良い馬
    Con ngựa gầy còm, ốm yếu: やせた馬
    Tất cả những con ngựa đẹp (tên phim): すべての美しい馬 (映画)
    Con ngựa có vẻ sẽ thắng trong cuộc đua: (レースに)勝ちそうな馬
    Chú ngựa dũng cảm: かんの

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X