• n

    けいばのうま - [競馬の馬]
    きょうそうば - [競走馬] - [CẠNH TẨU MÃ]
    đặt cược vào ngựa đua: 競走馬に賭ける
    bình luận nòi của ngựa đua: 競走馬の血統を批評する
    người nuôi ngựa đua: 競走馬の飼育者
    tạc tượng ngựa đua: 競走馬の彫刻
    trả tiền mua ngựa đua: 競走馬購入の手付金
    hiệp hội ngựa đua Nhật Bản: 日本競走馬協会

    Kỹ thuật

    レーサー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X