• n, exp

    おっぱい
    ngực to: おっぱいがでかい
    em bé rúc vào ngực mẹ: (赤ん坊がママの)おっぱいを探す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X