• n

    てんしのざ - [天子の座] - [THIÊN TỬ TỌA]
    ていざ - [帝座] - [ĐẾ TỌA]
    ていい - [帝位] - [ĐẾ VỊ]
    lên ngai vàng/lên ngôi vua: 帝位に就く
    ござしょ - [ご座所]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X