• adv

    なかなか - [中中]
    Vấn đề này không thể giải quyết ngay được.: この問題は中中解けない。
    ちょく - [直] - [TRỰC]
    ngay sau buổi chiều: 午後直
    すぐ - [直ぐ]
    Chúng ta phải đưa anh ấy đến bệnh viện ngay.: 彼を今直ぐ病院へ連れて行かなければならない。
    Nhà tôi ở ngay gần điểm đỗ xe buýt.: 私の家はバス停から直ぐ近くです。
    いまにも - [今にも]
    いっぺんに - [一遍に]
    giải quyết ngay: 一遍に解決する

    Kinh tế

    すぐに - [直ぐに]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X