• exp

    ちょくご - [直後]
    Nghe nói thủ phạm đột nhập vào ngân hàng ngay sau khi đóng cửa.: 犯人は閉店直後に銀行に侵入したようだ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X