• adj, adv

    かつかつ
    cuộc sống nghèo nàn: 暮らしはかつかつだ
    đang sống trong cảnh nghèo nàn: かつかつに暮らしていく
    sinh hoạt nghèo nàn: かつかつの生活をする
    カツカツ
    ひんこん - [貧困]
    giúp cho ai đó thoát khỏi nghèo đói và có cơ hội tiếp cận với giáo dục: (人)へ貧困からの脱出と教育の機会を与える
    tham gia quân đội để thoát khỏi nghèo đói: 貧困から抜け出すために軍に参加する
    ひんじゃく - [貧弱]
    văn chương có nội dung nghèo nàn: 文章の内容が貧弱だ
    びんぼうな - [貧乏な]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X