-
adj, adv
かつかつ
- cuộc sống nghèo nàn: 暮らしはかつかつだ
- đang sống trong cảnh nghèo nàn: かつかつに暮らしていく
- sinh hoạt nghèo nàn: かつかつの生活をする
ひんこん - [貧困]
- giúp cho ai đó thoát khỏi nghèo đói và có cơ hội tiếp cận với giáo dục: (人)へ貧困からの脱出と教育の機会を与える
- tham gia quân đội để thoát khỏi nghèo đói: 貧困から抜け出すために軍に参加する
びんぼうな - [貧乏な]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ