• exp

    ごい - [語意] - [NGỮ Ý]
    Phản ngữ (câu ngược nghĩa): 語意反用

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X