• exp

    けんぎょう - [兼業] - [KIÊM NGHIỆP]
    kiêm nhiệm cả vị trí quản lý: 管理職員の兼業
    ngân hàng kiêm nhiệm: 兼業銀行
    vợ kiêm nhiệm (vừa đi làm vừa lo công việc gia đình): 兼業主婦である

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X