• n

    しょくぎょう - [職業]
    しょく - [職]
    キャリア
    Nghề nghiệp kinh doanh: ビジネスのキャリア
    Nghề nghiệp của anh ấy là tư vấn: 彼のキャリアはアドバイザー
    Sự nghiệp của nữ diễn viên điện ảnh Katharine Hepburn, ở vào độ tuổi bẩy mươi bà đã tham gia năm mươi bộ phim danh tiếng, được đề cử mười hai lần và nhận bốn giải thưởng Osc

    Kỹ thuật

    トレード

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X