• n

    ふくぎょう - [副業]
    Mở cửa hàng làm nghề phụ: 副業で店を開いている
    Trong khi anh ta làm việc ở công ty của chúng tôi anh ta còn làm thêm buổi tối như là nghề tay trái: 彼は私たちの会社で働いていたとき、副業として夜間の仕事をしていた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X