• exp

    ハンディクラフト
    しゅこうぎょう - [手工業]
    こうさく - [工作]
    Đứa trẻ này thích nghề thủ công (môn thủ công) nhỉ.: この子、工作が好きなのよ
    こうげい - [工芸]
    Thủ công mỹ nghệ ưa chuộng việc trang hoàng đẹp đẽ, còn sự chân thực lại ưa thích ở bản chất: 工芸は着飾るのが好きだが、真実は有りのままでいるのが好きだ
    Khuyến khích các nghề thủ công mỹ nghệ truyền thống: 伝統工芸を奨励する
    Các sản phẩm gỗ tuyệt đẹp của ông ấy đã thể hiện tài năng thực sự củ
    てざいく - [手細工] - [THỦ TẾ CÔNG]
    thợ thủ công: 手細工をする人
    làm thủ công: 手細工で作る
    てしょく - [手職] - [THỦ CHỨC]
    thợ thủ công: 手職人

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X