-
exp
こうげい - [工芸]
- Thủ công mỹ nghệ ưa chuộng việc trang hoàng đẹp đẽ, còn sự chân thực lại ưa thích ở bản chất: 工芸は着飾るのが好きだが、真実は有りのままでいるのが好きだ
- Khuyến khích các nghề thủ công mỹ nghệ truyền thống: 伝統工芸を奨励する
- Các sản phẩm gỗ tuyệt đẹp của ông ấy đã thể hiện tài năng thực sự củ
てしょく - [手職] - [THỦ CHỨC]
- thợ thủ công: 手職人
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ