• n

    びじゅつか - [美術家] - [MỸ THUẬT GIA]
    はいゆう - [俳優]
    げいのうじん - [芸能人]
    Nghệ sĩ có cá tính mạnh: 個性の強い芸能人
    Tôi ghi nhớ được số điện thoại của 100 nghệ sĩ: 100人の芸能人の電話番号を暗記している
    Dùng các nghệ sĩ để tuyên truyền dòng sản phẩm mới: 新製品ラインの宣伝に芸能人を使う
    げいじゅつか - [芸術家]
    えだくみ - [画工] - [HỌA CÔNG]
    アーティスト
    các nghệ sĩ sáng tác ra âm nhạc và làm thay đổi thế giới: 音楽を生み出し世の中を変えたアーティスト
    nghệ sĩ trẻ: 若手アーティスト
    nghệ sĩ nghiệp dư: 未熟なアーティスト
    アーチスト
    nghệ sĩ đồ họa trên máy vi tính: コンピュータ・グラフィックス・アーチスト
    nghệ sĩ nhạc jazz: ジャズのアーチスト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X