-
n
げいのうじん - [芸能人]
- Nghệ sĩ có cá tính mạnh: 個性の強い芸能人
- Tôi ghi nhớ được số điện thoại của 100 nghệ sĩ: 100人の芸能人の電話番号を暗記している
- Dùng các nghệ sĩ để tuyên truyền dòng sản phẩm mới: 新製品ラインの宣伝に芸能人を使う
アーティスト
- các nghệ sĩ sáng tác ra âm nhạc và làm thay đổi thế giới: 音楽を生み出し世の中を変えたアーティスト
- nghệ sĩ trẻ: 若手アーティスト
- nghệ sĩ nghiệp dư: 未熟なアーティスト
アーチスト
- nghệ sĩ đồ họa trên máy vi tính: コンピュータ・グラフィックス・アーチスト
- nghệ sĩ nhạc jazz: ジャズのアーチスト
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ