-
n
げいのう - [芸能]
- Giới thiệu tất cả mọi thứ từ nghệ thuật đến kinh doanh: 芸能からビジネスまですべてを紹介する
- Cung cấp tất cả thông tin từ nghệ thuật đến chính trị: 芸能から政治まであらゆる情報を提供する
- Nghệ thuật truyền thống như Kabuki và kịch No đã tồn tại hàng thế kỷ: 歌舞伎や能などの伝統芸能が何世紀も生き残っている
- Có một chế
アート
- hình như nghệ thuật vẽ móng tay rất được ưa chuộng trong năm nay: 今年はネール・アートがはやりそうだ。
- chụp ảnh nghệ thuật: アート・フォトグラフィー
- quản lý nghệ thuật: アート・マネジメント
びじゅつてき - [美術的] - [MỸ THUẬT ĐÍCH]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ