• n

    ようりょう - [要領]
    nghệ thuật viết thư: 手紙を書く要領
    げいのう - [芸能]
    Giới thiệu tất cả mọi thứ từ nghệ thuật đến kinh doanh: 芸能からビジネスまですべてを紹介する
    Cung cấp tất cả thông tin từ nghệ thuật đến chính trị: 芸能から政治まであらゆる情報を提供する
    Nghệ thuật truyền thống như Kabuki và kịch No đã tồn tại hàng thế kỷ: 歌舞伎や能などの伝統芸能が何世紀も生き残っている
    Có một chế
    げいじゅつ - [芸術]
    nghệ thuật chính diện: まともな芸術
    nghệ thuật chiêm ngưỡng như là bức tranh: 絵画のような視覚芸術
    アート
    hình như nghệ thuật vẽ móng tay rất được ưa chuộng trong năm nay: 今年はネール・アートがはやりそうだ。
    chụp ảnh nghệ thuật: アート・フォトグラフィー
    quản lý nghệ thuật: アート・マネジメント
    びじゅつてき - [美術的] - [MỸ THUẬT ĐÍCH]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X