• exp

    えんげい - [演芸]
    nghệ thuật diễn xuất 1 mình: 一人演芸(一人でいくつもの役をこなす)
    nghệ thuật diễn xuất đa dạng: 寄席演芸
    nghệ thuật diễn xuất trước công chúng: 公開の演芸

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X