• v

    やめる - [辞める]
    Nghỉ hưu để dành thời gian hơn nữa tới ~: ~にもっと時間を割くために仕事を辞める
    だったい - [脱退する]
    いんたい - [引退する]
    về nghỉ hưu non: 若いうちに引退する
    mục tiêu cuối cùng của tôi là sẽ nghỉ hưu trước tuổi 45: 私の究極の目標は、45歳までに引退することだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X